Có 2 kết quả:
通灵 tōng líng ㄊㄨㄥ ㄌㄧㄥˊ • 通靈 tōng líng ㄊㄨㄥ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to communicate with the spirits
(2) psychic
(3) (ears) sensitive
(4) (information) accurate
(2) psychic
(3) (ears) sensitive
(4) (information) accurate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to communicate with the spirits
(2) psychic
(3) (ears) sensitive
(4) (information) accurate
(2) psychic
(3) (ears) sensitive
(4) (information) accurate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0